Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
153205 |
Xã Quế Trung, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
15.70902 |
108.0742 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153204 |
Xã Quế Ninh, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
15.6622 |
108.0263 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153203 |
Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam |
15.48999 |
108.0387 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153202 |
Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam |
15.48961 |
108.0333 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153201 |
Xã Tiên Lãnh, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam |
15.44742 |
108.1769 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153200 |
Xã Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
15.42626 |
108.6505 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153199 |
Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
15.39204 |
108.6292 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153198 |
Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
15.39086 |
108.1424 |
2024-10-19T14:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153213 |
Xã Minh Quang, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.35954 |
105.1363 |
2024-10-19T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153212 |
Xã Tà Mít, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu |
22.03341 |
103.711 |
2024-10-19T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153426 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01738 |
106.5298 |
2024-10-20T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153425 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.00929 |
106.5413 |
2024-10-20T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153424 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.00851 |
106.5385 |
2024-10-20T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153429 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39792 |
105.9014 |
2024-10-20T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153428 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27329 |
105.706 |
2024-10-20T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153427 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02611 |
106.4353 |
2024-10-20T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153431 |
Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
10.81734 |
106.4894 |
2024-10-20T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153430 |
Xã Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Tỉnh TP. Hồ Chí Minh |
10.68595 |
106.573 |
2024-10-20T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153423 |
Xã Cam Giá, Huyện TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.55966 |
105.8667 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153422 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01873 |
106.5306 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153421 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01396 |
106.5378 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153420 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.00987 |
106.5412 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153419 |
Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.45548 |
105.8855 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153418 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40626 |
105.9004 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153417 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.3989 |
105.903 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153416 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.34184 |
105.9121 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153415 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09244 |
105.8837 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153414 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07996 |
105.9171 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153413 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07722 |
105.9126 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153412 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07658 |
105.9165 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153411 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07384 |
105.912 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153410 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35117 |
105.6672 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153409 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27545 |
105.7046 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153408 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02677 |
106.4346 |
2024-10-20T01:41:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153452 |
Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45144 |
106.4287 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153451 |
Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.42446 |
107.2193 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153450 |
Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.42295 |
107.2291 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153449 |
Xã An Lập, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.36026 |
106.8472 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153448 |
Xã An Lập, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.3588 |
106.857 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153447 |
Xã Lâm Ca, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.33871 |
107.0517 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153446 |
Xã Nguyễn Huệ, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08647 |
106.4601 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153445 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07747 |
105.9128 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153444 |
Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.50895 |
107.8955 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153443 |
Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.40125 |
107.859 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153442 |
Xã EaTrol, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
12.91461 |
108.9358 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153441 |
Xã EaTrol, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
12.91364 |
108.9415 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153440 |
Xã Phước Bình, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
11.81931 |
106.9583 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153439 |
Xã Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11.80604 |
107.2447 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153438 |
Xã An Tây, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
11.09481 |
106.5421 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153437 |
Xã An Tây, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
11.09307 |
106.5531 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153436 |
Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An |
10.92199 |
106.2517 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153435 |
Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An |
10.92037 |
106.2624 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153434 |
Xã Mỹ Thạnh Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An |
10.91874 |
106.2731 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153433 |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
10.8903 |
106.5262 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153432 |
Xã Bình Hưng Hoà B, Huyện Bình Tân, Tỉnh TP. Hồ Chí Minh |
10.81939 |
106.5953 |
2024-10-20T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153463 |
Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |
10.6233 |
106.6684 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153462 |
Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An |
10.61339 |
106.6669 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153461 |
Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An |
10.59984 |
106.1613 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153460 |
Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang |
10.48662 |
106.3597 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153459 |
Xã Thị trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang |
10.36015 |
105.3777 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153458 |
Xã Tân Mỹ Chánh, Huyện TP.Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
10.35818 |
106.384 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153457 |
Xã 5, Huyện TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
10.23802 |
106.3703 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153456 |
Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10.16341 |
105.9338 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153455 |
Xã An Hiệp, Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng |
9.64482 |
105.9585 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153454 |
Xã 7, Huyện Thành phố Sac Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
9.6352 |
105.957 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153453 |
Xã Thị trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng |
9.55869 |
105.9827 |
2024-10-20T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153478 |
Xã EaTrol, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
12.91648 |
108.9324 |
2024-10-20T12:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153481 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.43998 |
106.396 |
2024-10-20T12:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153480 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.41643 |
107.2894 |
2024-10-20T12:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153479 |
Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Tỉnh T?nh H? T?y |
20.9245 |
105.7584 |
2024-10-20T12:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153466 |
Xã Suối Ngô, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.56877 |
106.3421 |
2024-10-20T12:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153465 |
Xã Phước Minh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
11.43254 |
108.8358 |
2024-10-20T12:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153464 |
Xã Phước Minh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
11.42896 |
108.8364 |
2024-10-20T12:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153470 |
Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.47893 |
109.022 |
2024-10-20T12:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153469 |
Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.41646 |
108.9893 |
2024-10-20T12:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153468 |
Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.41298 |
108.9899 |
2024-10-20T12:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153467 |
Xã EaTrol, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
12.91419 |
108.9364 |
2024-10-20T12:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153477 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.41635 |
107.2897 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153476 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.41567 |
107.2856 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153475 |
Xã Thanh Lâm, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.31191 |
107.1465 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153474 |
Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.23176 |
106.7778 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153473 |
Xã Cổ Thành, Huyện Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
21.09759 |
106.3312 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153472 |
Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
20.94509 |
103.1001 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153471 |
Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định |
20.16484 |
106.3275 |
2024-10-20T12:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153484 |
Xã Mường Báng, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên |
21.84072 |
103.3721 |
2024-10-20T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153483 |
Xã Mường Báng, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên |
21.84072 |
103.37 |
2024-10-20T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153482 |
Xã Tinh Nhuệ, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
20.97022 |
105.3242 |
2024-10-20T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153496 |
Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
22.53744 |
103.4226 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153495 |
Xã Nùng Nàng, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu |
22.37485 |
103.4313 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153494 |
Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu |
22.27599 |
102.5341 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153493 |
Xã Mường Toong, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
22.01992 |
102.5407 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153492 |
Xã Pa Ham, Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
21.93402 |
103.2329 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153491 |
Xã Nà Hỳ, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
21.71442 |
102.7307 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153490 |
Xã Nà Hỳ, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
21.71324 |
102.7278 |
2024-10-27T13:35:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153489 |
Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
22.53794 |
103.4299 |
2024-10-27T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153488 |
Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
22.53743 |
103.4234 |
2024-10-27T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153487 |
Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
22.53526 |
103.4294 |
2024-10-27T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153486 |
Xã Kan Hồ, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu |
22.25025 |
102.7268 |
2024-10-27T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153485 |
Xã Mường Toong, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
22.01309 |
102.5714 |
2024-10-27T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153519 |
Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định |
14.0948 |
108.9536 |
2024-10-29T12:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |