Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
153694 |
Xã Cư Jang, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đăk Lăk |
12.70673 |
108.6244 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153693 |
Xã Ea Trang, Huyện M'Đrắk, Tỉnh Đăk Lăk |
12.55115 |
108.8253 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153692 |
Xã Ninh Xuân, Huyện TX.Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
12.49059 |
109.0425 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153691 |
Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
12.29463 |
108.9007 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153690 |
Xã Thạnh Bắc, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh |
11.71592 |
106.0951 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153689 |
Xã Minh Đức, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước |
11.58908 |
106.5313 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153688 |
Xã Tân Thành, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.52706 |
106.2567 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153687 |
Xã Lai Uyên, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
11.23348 |
106.6231 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153686 |
Xã Thị trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
11.18624 |
108.4033 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153685 |
Xã An Tây, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
11.13741 |
106.541 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153684 |
Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
11.04588 |
107.4534 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153683 |
Xã Hàm Thạnh, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận |
10.95009 |
107.8638 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153682 |
Xã Sơn Mỹ, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận |
10.66153 |
107.6622 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153681 |
Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10.16926 |
105.9331 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153680 |
Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
10.12324 |
106.0898 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153679 |
Xã Vĩnh Thanh, Huyện TP.Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
10.02665 |
105.0777 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153678 |
Xã Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
9.45732 |
105.4536 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153677 |
Xã Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
9.43103 |
105.3995 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153676 |
Xã Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
9.41231 |
105.4154 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153675 |
Xã Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
9.37333 |
105.3702 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153674 |
Xã Vĩnh Mỹ A, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu |
9.25076 |
105.6307 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153673 |
Xã Long Điền Đông A, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu |
9.24759 |
105.5433 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153672 |
Xã Vĩnh Mỹ A, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu |
9.229 |
105.5589 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153671 |
Xã An Trạch, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu |
9.20542 |
105.4095 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153670 |
Xã Vĩnh Hậu, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu |
9.19921 |
105.6952 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153669 |
Xã 4, Huyện Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
9.18577 |
105.1486 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153668 |
Xã Thị trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu |
9.05427 |
105.42 |
2024-10-31T13:59:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153723 |
Xã Quang Thành, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng |
22.61931 |
105.9329 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153722 |
Xã Lăng Can, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang |
22.49433 |
105.2193 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153721 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.41525 |
104.6467 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153720 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.41369 |
104.6367 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153719 |
Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang |
22.38242 |
105.036 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153718 |
Xã Chung Chải, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
22.33708 |
102.4046 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153717 |
Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang |
22.22608 |
104.8576 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153716 |
Xã Tân An, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.21468 |
105.2084 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153715 |
Xã Chà Tở, Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
21.98773 |
102.959 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153714 |
Xã Châu Quế Hạ, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái |
21.9644 |
104.4321 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153713 |
Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên |
21.69539 |
105.6823 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153712 |
Xã Tân Linh, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.69396 |
105.6728 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153711 |
Xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang |
21.61469 |
106.0772 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153710 |
Xã Pu Nhi, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.38379 |
103.0995 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153709 |
Xã Nghĩa Tâm, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái |
21.35993 |
104.8818 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153708 |
Xã Đồng Cốc, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.34754 |
106.7149 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153707 |
Xã An Sinh, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.21129 |
106.5322 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153706 |
Xã An Sinh, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.20992 |
106.5228 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153705 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.06993 |
103.2573 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153704 |
Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
21.06695 |
103.4798 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153703 |
Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
21.06472 |
103.4866 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153702 |
Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
21.04181 |
103.0893 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153701 |
Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
20.74189 |
103.6941 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153700 |
Xã Thành Minh, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
20.22671 |
105.6932 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153699 |
Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.15901 |
105.5525 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153698 |
Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.15755 |
105.5429 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153697 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07578 |
105.9169 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153696 |
Xã X.Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An |
19.55006 |
104.3952 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153695 |
Xã X.Nghĩa Hòa, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.30085 |
105.4479 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153666 |
Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.26584 |
105.5385 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153665 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02115 |
106.5293 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153664 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01814 |
106.5274 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153663 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01766 |
106.5314 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153662 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01697 |
106.5287 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153661 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01595 |
106.5368 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153660 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01204 |
106.543 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153659 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01077 |
106.5443 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153658 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39975 |
105.9021 |
2024-10-31T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153667 |
Xã Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.27474 |
104.6181 |
2024-10-31T01:11:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153656 |
Xã Thị trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.69959 |
105.8781 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153655 |
Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang |
21.21121 |
106.0867 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153654 |
Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang |
21.20792 |
106.0861 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153653 |
Xã Kim Chân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
21.19614 |
106.1179 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153652 |
Xã Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.03921 |
106.5887 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153651 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01845 |
106.528 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153650 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01785 |
106.5317 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153649 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01337 |
106.5385 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153648 |
Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Tỉnh Hải Phòng |
20.82203 |
106.542 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153647 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40681 |
105.9004 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153646 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39966 |
105.9029 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153645 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.3409 |
105.9112 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153644 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33567 |
105.7888 |
2024-10-31T01:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153657 |
Xã Tân Hòa, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.62619 |
106.3932 |
2024-10-31T01:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |