Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
161917 |
Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
20.22355 |
105.582 |
2024-12-23T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161916 |
Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
20.2221 |
105.5916 |
2024-12-23T09:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161980 |
Xã Thị trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
11.1511 |
107.51 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161979 |
Xã Tân Mỹ, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
11.10227 |
106.8711 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161978 |
Xã Tân Mỹ, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
11.10009 |
106.8851 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161977 |
Xã Phú An, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
11.0515 |
106.6047 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161976 |
Xã X? T?n An, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận |
10.69201 |
107.7167 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161975 |
Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận |
10.66115 |
107.6116 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161974 |
Xã Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.36138 |
104.6999 |
2024-12-23T09:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161915 |
Xã Quảng Lạc, Huyện TP. Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78433 |
106.7205 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161914 |
Xã Vụ Quang, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ |
21.58562 |
105.2442 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161913 |
Xã Tân Thành, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45352 |
106.4315 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161912 |
Xã An Lạc, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.30235 |
106.9543 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161911 |
Xã Long Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.22954 |
106.8517 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161910 |
Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.22832 |
106.7457 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161909 |
Xã Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.22044 |
106.2449 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161908 |
Xã Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.2166 |
106.2444 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161907 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.12628 |
107.4454 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161906 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.0181 |
106.5305 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161905 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01305 |
106.5396 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161904 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.81616 |
107.3529 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161903 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40537 |
105.9017 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161902 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93729 |
105.3539 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161901 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93719 |
105.3509 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161900 |
Xã Phước Tân, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
10.89839 |
106.9414 |
2024-12-23T01:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161885 |
Xã Trung Minh, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
21.98654 |
105.5138 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161884 |
Xã Quảng Lạc, Huyện TP. Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78654 |
106.7195 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161883 |
Xã Vân Thủy, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78587 |
106.7235 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161882 |
Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.70196 |
105.8795 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161881 |
Xã Vụ Quang, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ |
21.58446 |
105.2425 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161880 |
Xã An Lạc, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.30328 |
106.9525 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161879 |
Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.22901 |
106.7482 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161878 |
Xã Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.2191 |
106.2444 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161877 |
Xã Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.21845 |
106.2483 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161876 |
Xã Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.21574 |
106.2438 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161875 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.12725 |
107.4433 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161874 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01987 |
106.5295 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161873 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01512 |
106.5368 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161872 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01444 |
106.5407 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161871 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.81935 |
107.3523 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161870 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.81582 |
107.3517 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161869 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.81508 |
107.3559 |
2024-12-23T01:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161897 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53251 |
105.8667 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161896 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40784 |
105.8991 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161895 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40049 |
105.9017 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161894 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09345 |
105.8851 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161893 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07762 |
105.9177 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161892 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07489 |
105.9133 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161891 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33605 |
105.7891 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161890 |
Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.3315 |
105.7328 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161889 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.94129 |
105.3523 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161888 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93795 |
105.3517 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161887 |
Xã H Bông, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai |
13.60956 |
108.1872 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161886 |
Xã H Bông, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai |
13.60886 |
108.191 |
2024-12-23T01:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161899 |
Xã Phước Tân, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
10.90068 |
106.9393 |
2024-12-23T01:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161898 |
Xã Phước Hoà, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tầu |
10.5482 |
107.0401 |
2024-12-23T01:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161868 |
Xã Tân Liễu, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.22758 |
106.2417 |
2024-12-23T02:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161867 |
Xã Tiến Dũng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.22574 |
106.2569 |
2024-12-23T02:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161866 |
Xã Kim Loan, Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng |
22.74408 |
106.5896 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161865 |
Xã Kim Loan, Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng |
22.74271 |
106.5801 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161864 |
Xã Canh tân, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.52369 |
106.2809 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161863 |
Xã Canh tân, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.51492 |
106.2824 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161862 |
Xã Đức Thông, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.51354 |
106.273 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161861 |
Xã Minh Khai, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.51028 |
106.1282 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161860 |
Xã Minh Khai, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.50888 |
106.1188 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161859 |
Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.45848 |
106.1631 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161858 |
Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.42798 |
106.1394 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161857 |
Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.42659 |
106.13 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161856 |
Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.40766 |
106.1236 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161855 |
Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.40627 |
106.1142 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161854 |
Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.38407 |
106.2204 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161853 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.38222 |
106.2691 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161852 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.37946 |
106.2502 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161851 |
Xã Thượng Quan, Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn |
22.37896 |
106.1246 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161850 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.37807 |
106.2408 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161849 |
Xã Khánh Long, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.37483 |
106.2801 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161848 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.36605 |
106.2816 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161847 |
Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.35775 |
106.225 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161846 |
Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.35036 |
106.2359 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161845 |
Xã Trung Thành, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.27966 |
106.5738 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161844 |
Xã Trung Thành, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.27829 |
106.5643 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161843 |
Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.18624 |
106.6243 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161842 |
Xã Quốc Việt, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.18488 |
106.6149 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161841 |
Xã Quý Hòa, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.16453 |
106.2898 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161840 |
Xã Yên Thượng, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn |
22.13528 |
105.5393 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161839 |
Xã Hồng Phong, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.1306 |
106.4471 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161838 |
Xã Hồng Phong, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.12648 |
106.4188 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161837 |
Xã Hồng Phong, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.1251 |
106.4094 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161836 |
Xã Hoa Thám, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.1196 |
106.3717 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161835 |
Xã Thụy Hùng, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
22.10121 |
106.6163 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161834 |
Xã Thiện Thuật, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.0767 |
106.2631 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161833 |
Xã Tân Sơn, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn |
22.07279 |
105.9928 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161832 |
Xã Tân Sơn, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn |
22.07139 |
105.9834 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161831 |
Xã Thiện Hòa, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.06976 |
106.216 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161830 |
Xã Hội Hoan, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
22.05805 |
106.4556 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161829 |
Xã Đổng Xá, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.0218 |
105.9532 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161828 |
Xã Thanh Mai, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn |
22.02118 |
105.7678 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161827 |
Xã Đổng Xá, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.02039 |
105.9437 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161826 |
Xã Thanh Mai, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn |
22.01976 |
105.7583 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
161825 |
Xã Cao Kỳ, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn |
22.00594 |
105.9074 |
2024-12-22T14:07:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |