Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
160924 |
Xã Thượng Cốc, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.5111 |
105.3622 |
2024-12-20T09:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160923 |
Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.66708 |
105.39 |
2024-12-20T09:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160922 |
Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.66297 |
105.3817 |
2024-12-20T09:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160921 |
Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.66138 |
105.3954 |
2024-12-20T09:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160920 |
Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.46011 |
105.4066 |
2024-12-20T09:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160847 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.12677 |
107.2281 |
2024-12-20T00:32:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160846 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.0962 |
107.2211 |
2024-12-20T00:32:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160851 |
Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.59373 |
107.6742 |
2024-12-20T00:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160850 |
Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.59351 |
107.674 |
2024-12-20T00:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160849 |
Xã Hòa Hiệp, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh |
11.50341 |
105.9446 |
2024-12-20T00:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160848 |
Xã Hòa Hiệp, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh |
11.5013 |
105.9431 |
2024-12-20T00:34:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160872 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45361 |
106.4027 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160871 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45327 |
106.4061 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160870 |
Xã Vĩnh Thực, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.39557 |
107.9717 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160869 |
Xã Vĩnh Thực, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.39499 |
107.977 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160868 |
Xã Thành Công, Huyện Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.38265 |
105.7645 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160867 |
Xã Thành Công, Huyện Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.3805 |
105.7651 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160866 |
Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.23778 |
106.4851 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160865 |
Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.2374 |
106.4887 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160864 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.13035 |
107.231 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160863 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.12811 |
107.2286 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160862 |
Xã P. Phả Lại, Huyện Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
21.12115 |
106.3251 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160861 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.1014 |
107.2226 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160860 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09915 |
107.2208 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160859 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09851 |
107.2266 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160858 |
Xã TT. Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.03482 |
106.9772 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160857 |
Xã TT. Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.03428 |
106.9768 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160856 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02037 |
106.5292 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160855 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01458 |
106.5351 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160854 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01425 |
106.5383 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160853 |
Xã Liên Khê, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98647 |
106.6582 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160852 |
Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98615 |
106.6614 |
2024-12-20T00:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160890 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40973 |
105.8988 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160889 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40878 |
105.8994 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160888 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40442 |
105.8984 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160887 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40346 |
105.8988 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160886 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39875 |
105.9012 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160885 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.34401 |
105.912 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160884 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09237 |
105.8823 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160883 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09164 |
105.8816 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160882 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35444 |
105.6662 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160881 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35325 |
105.6665 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160880 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33618 |
105.786 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160879 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27517 |
105.7049 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160878 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.94116 |
105.3487 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160877 |
Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.67728 |
108.3774 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160876 |
Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.67403 |
108.3771 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160875 |
Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.65405 |
108.3703 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160874 |
Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.58121 |
107.7263 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160873 |
Xã Chư A Thai, Huyện Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.55914 |
108.2453 |
2024-12-20T00:56:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160893 |
Xã Hòa Hiệp, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh |
11.50116 |
105.9453 |
2024-12-20T00:58:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160892 |
Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Tỉnh TP. Hồ Chí Minh |
10.73782 |
106.6844 |
2024-12-20T00:58:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160891 |
Xã Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.27336 |
104.6159 |
2024-12-20T00:58:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160918 |
Xã Thượng Cường, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.67069 |
106.5632 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160917 |
Xã Thị trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.66812 |
106.5637 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160916 |
Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.56923 |
106.4939 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160915 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45155 |
106.404 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160914 |
Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang |
21.35702 |
105.9124 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160913 |
Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang |
21.35635 |
105.9124 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160912 |
Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.23953 |
106.4909 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160911 |
Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.23755 |
106.4908 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160910 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.13428 |
107.4579 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160909 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.13408 |
107.4596 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160908 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09756 |
107.2232 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160907 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08505 |
107.4099 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160906 |
Xã Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.03975 |
106.5881 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160905 |
Xã TT. Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.03745 |
106.98 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160904 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01897 |
106.5279 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160903 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01814 |
106.5316 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160902 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01725 |
106.5304 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160901 |
Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội |
21.00464 |
105.7786 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160900 |
Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98334 |
106.6613 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160899 |
Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98334 |
106.6605 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160898 |
Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98251 |
106.6643 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160897 |
Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
20.98248 |
106.6652 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160896 |
Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.48169 |
105.8819 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160895 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07718 |
105.9121 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160894 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07566 |
105.919 |
2024-12-20T02:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160919 |
Xã Biên Giới, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh |
11.33385 |
105.8806 |
2024-12-20T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160845 |
Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.46104 |
105.4088 |
2024-12-19T21:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160741 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.36193 |
106.2507 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160740 |
Xã V_ Loan, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.32812 |
106.1931 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160739 |
Xã V_ Loan, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.32672 |
106.181 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160738 |
Xã V_ Loan, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.32498 |
106.1762 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160737 |
Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.26889 |
106.373 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160736 |
Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.26609 |
106.3578 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160735 |
Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.26594 |
106.3646 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160734 |
Xã Tân Tác, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
22.08064 |
106.5596 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160733 |
Xã Tân Tác, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
22.0779 |
106.5442 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160732 |
Xã Thiện Thuật, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.02456 |
106.2465 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160731 |
Xã Thiện Long, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.99279 |
106.1357 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160730 |
Xã Hòa Bình, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.98502 |
106.2216 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160729 |
Xã Tân Tri, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.85039 |
106.1201 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160728 |
Xã Xuân Tình, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
21.74553 |
106.8257 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160727 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.40716 |
107.2609 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160726 |
Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.40468 |
107.2469 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160725 |
Xã Bắc Lãng, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.40115 |
107.2527 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160724 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.29929 |
107.2662 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160723 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.29682 |
107.2518 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
160722 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.27634 |
107.197 |
2024-12-19T13:44:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |