Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
164024 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18011 |
106.99 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164023 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.17607 |
106.991 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164022 |
Xã La Phù, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ |
21.16073 |
105.2598 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164021 |
Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.11758 |
107.4613 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164020 |
Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.11369 |
107.4625 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164019 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09978 |
107.2766 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164018 |
Xã Vàng Danh, Huyện TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08666 |
106.8337 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163990 |
Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang |
10.28565 |
104.91 |
2025-01-02T12:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163989 |
Xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu |
9.45612 |
105.2945 |
2025-01-02T12:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163988 |
Xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu |
9.40896 |
105.3075 |
2025-01-02T12:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163987 |
Xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu |
9.40605 |
105.3077 |
2025-01-02T12:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163986 |
Xã Vĩnh Thanh, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
9.39346 |
105.4764 |
2025-01-02T12:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164017 |
Xã Dân Chủ, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.07809 |
106.9333 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164016 |
Xã TT. Mạo Khê, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.06807 |
106.5786 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164015 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.05806 |
106.9172 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164014 |
Xã An Lạc, Huyện Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
21.05456 |
106.4163 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164013 |
Xã Tân Dân, Huyện Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
21.05376 |
106.4121 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164012 |
Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.04613 |
107.0574 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164011 |
Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.04543 |
107.0537 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164010 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.04312 |
107.1975 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164009 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.04243 |
107.1938 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164008 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01912 |
106.5286 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164007 |
Xã Minh Thành, Huyện TX. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
20.982 |
106.8543 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164006 |
Xã Yên Lạc, Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.41303 |
105.594 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164005 |
Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07373 |
105.3128 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164004 |
Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
20.03636 |
105.1006 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164003 |
Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.76611 |
105.2865 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164002 |
Xã X.Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.50548 |
105.1668 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164001 |
Xã X.Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.31809 |
105.0936 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
164000 |
Xã X.Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.27885 |
105.2931 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163999 |
Xã X.Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.18958 |
105.0912 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163998 |
Xã X.Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.11445 |
104.9901 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163997 |
Xã X.Lăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.0956 |
105.4402 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163996 |
Xã X.Lăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.09459 |
105.4352 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163995 |
Xã X.Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.04925 |
105.428 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163994 |
Xã X.Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.04781 |
105.4258 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163993 |
Xã X.Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
19.01959 |
105.0358 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163992 |
Xã X.Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
18.85055 |
105.1522 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163991 |
Xã Sơn Quang, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.52757 |
105.3649 |
2025-01-02T12:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163984 |
Xã Tân Tác, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
22.07826 |
106.5251 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163983 |
Xã Hòa Bình, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.97285 |
106.2784 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163982 |
Xã Nhất Hòa, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.76412 |
106.2403 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163981 |
Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.68075 |
107.179 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163980 |
Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang |
21.5059 |
106.0584 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163979 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.4738 |
107.3052 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163978 |
Xã Minh Hòa, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45343 |
106.3194 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163977 |
Xã Phong Dụ, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.40835 |
107.3967 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163976 |
Xã Điền Xá, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.39743 |
107.2716 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163975 |
Xã Đông Hải, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.34784 |
107.4993 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163974 |
Xã Đông Hải, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.34549 |
107.513 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163973 |
Xã Hải Lạng, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.32627 |
107.334 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163972 |
Xã Hải Lạng, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.32395 |
107.3479 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163971 |
Xã Trường Giang, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.30152 |
106.4848 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163970 |
Xã Tân Lập, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.29971 |
106.6266 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163969 |
Xã Đèo Gia, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.29919 |
106.7526 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163968 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19417 |
107.0784 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163967 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19211 |
107.0908 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163966 |
Xã Cộng Hòa, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18659 |
107.3578 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163965 |
Xã An Sinh, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.15749 |
106.4892 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163964 |
Xã Dân Chủ, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08369 |
106.9331 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163963 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08183 |
107.3033 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163962 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08158 |
106.9457 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163961 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.07355 |
106.9313 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163960 |
Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
20.9982 |
105.2372 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163959 |
Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
20.99653 |
105.2478 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163958 |
Xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.48305 |
105.6294 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163957 |
Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.43687 |
105.7349 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163956 |
Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.43509 |
105.7459 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163955 |
Xã X.Mường Noọc, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An |
19.60655 |
104.9713 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163954 |
Xã X.Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.04427 |
105.4252 |
2025-01-02T09:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163985 |
Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
11.80843 |
106.4315 |
2025-01-02T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163939 |
Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.56713 |
106.4933 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163938 |
Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55345 |
107.8204 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163937 |
Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55014 |
107.8198 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163936 |
Xã Dương Huy, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.06547 |
107.2191 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163935 |
Xã Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.04105 |
106.5887 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163934 |
Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.02903 |
107.043 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163933 |
Xã Lại Xuân, Huyện Thuỷ Nguyên, Tỉnh Hải Phòng |
21.02101 |
106.6082 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163932 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01989 |
106.5314 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163931 |
Xã Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Tỉnh Hải Phòng |
20.82721 |
106.5486 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163930 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53177 |
105.8648 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163929 |
Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.45448 |
105.8875 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163928 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40792 |
105.8991 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163927 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.404 |
105.9023 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163926 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40063 |
105.9018 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163925 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.34279 |
105.9123 |
2025-01-02T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163952 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09307 |
105.8828 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163951 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07735 |
105.9187 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163950 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35102 |
105.6664 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163949 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33304 |
105.7863 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163948 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27521 |
105.7045 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163947 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.94095 |
105.3532 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163946 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93757 |
105.3527 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163945 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03429 |
106.4246 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163944 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03097 |
106.4241 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163943 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02597 |
106.4344 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163942 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.0254 |
106.438 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163941 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02266 |
106.4338 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163940 |
Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
13.61757 |
107.6901 |
2025-01-02T01:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163953 |
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.21362 |
104.6008 |
2025-01-02T01:32:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |