V E

Danh sách thống kê mục Cháy Rừng

Id điểm cháy Vị trí điểm cháy Lat Lon Thời gian Nội dung
163532 Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.11809 107.4516 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163531 Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.11478 107.4522 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163530 Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La 21.10927 104.3953 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163529 Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La 21.10367 104.6028 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163528 Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La 21.10112 104.6041 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163527 Xã Bằng Cả, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.10041 106.8659 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163526 Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.09184 107.3043 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163525 Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.0842 107.3209 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163524 Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.08362 107.3172 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163523 Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.07741 106.9585 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163522 Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.07408 106.9591 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163521 Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.05757 106.9199 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163520 Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.05698 106.9161 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163519 Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.05424 106.9204 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163518 Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.05293 107.2732 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163517 Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương 20.97521 106.3656 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163516 Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ 20.96143 105.2412 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163515 Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ 20.95858 105.2457 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163514 Xã Hà An, Huyện TX. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh 20.9143 106.8649 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163513 Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình 20.88399 105.2128 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163512 Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình 20.88392 105.21 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163511 Xã Thanh Nông, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình 20.59232 105.6957 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163510 Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình 20.57978 105.4266 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163509 Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa 20.36398 105.4347 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163508 Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa 20.19331 105.4955 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163507 Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa 20.15335 105.4304 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163506 Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 19.89359 105.7557 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163505 Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa 19.88991 105.3917 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163504 Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa 19.83297 105.3983 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163503 Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa 19.82241 105.1872 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163502 Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa 19.72804 105.3787 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163501 Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa 19.68283 105.3431 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163500 Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa 19.68059 105.5242 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163499 Xã X.Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.52686 105.0639 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163498 Xã X.Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.49927 105.0105 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163497 Xã X.Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.49913 104.988 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163496 Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.45638 104.9555 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163495 Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.42694 104.9788 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163494 Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An 19.42624 104.978 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163493 Xã X.Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An 19.40009 105.0644 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163492 Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An 19.38682 105.3097 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163491 Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An 19.384 105.3146 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163490 Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An 19.38112 105.3135 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163489 Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An 19.38046 105.3153 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163488 Xã X.Nghĩa Thuận, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An 19.25264 105.5195 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163487 Xã X.Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An 19.22205 105.36 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163486 Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An 19.19873 105.1359 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163485 Xã X.Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An 19.19236 105.4005 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163484 Xã X.Thịnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An 18.997 105.3567 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163483 Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An 18.9389 105.3524 2025-01-01T13:01:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163474 Xã Cao Lâu, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn 21.91863 106.9416 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163473 Xã Tràng Phái, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn 21.78165 106.6292 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163472 Xã Tân Thành, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn 21.7795 106.6498 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163471 Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn 21.58931 107.1205 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163470 Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn 21.58519 107.1135 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163469 Xã Tình Húc, Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh 21.4895 107.4335 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163468 Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh 21.43743 107.4037 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163467 Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh 21.43541 107.4219 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163466 Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh 21.29022 107.25 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163465 Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh 21.28268 107.2611 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163464 Xã Long Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang 21.2394 106.8578 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163463 Xã Bồng Am, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang 21.23667 106.8503 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163462 Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang 21.22896 106.5664 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163461 Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.19616 107.5029 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163460 Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.18909 107.4947 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163459 Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.18704 107.5125 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163458 Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh 21.18444 107.5012 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163457 Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.13777 107.3098 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163456 Xã Cộng Hòa, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh 21.13583 107.3277 2025-01-01T09:15:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163424 Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam 20.5317 105.8667 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163423 Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam 20.40211 105.9019 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163422 Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình 20.34035 105.9126 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163421 Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa 20.07672 105.9174 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163420 Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa 19.33473 105.7893 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163419 Xã X.Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An 19.30226 105.5236 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163418 Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An 18.93988 105.3506 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163417 Xã X.Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An 18.93591 105.0649 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163416 Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh 18.03381 106.4237 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163415 Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh 18.02727 106.4379 2025-01-01T01:47:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163435 Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn 21.68131 106.6556 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163434 Xã Hải Sơn, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh 21.55659 107.8176 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163433 Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh 21.55265 107.8167 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163432 Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn 21.41846 106.4082 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163431 Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.02742 107.0448 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163430 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01662 106.5302 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163429 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01577 106.5349 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163428 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01492 106.5396 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163427 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01123 106.5388 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163426 Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội 21.00294 105.7752 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163425 Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội 21.00081 105.7759 2025-01-01T01:49:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163455 Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn 21.68125 106.6531 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163454 Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn 21.57044 106.491 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163453 Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn 21.56873 106.4907 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163452 Xã Hải Sơn, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh 21.55858 107.8162 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163451 Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh 21.55287 107.8148 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163450 Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn 21.41805 106.4083 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163449 Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh 21.03054 107.0421 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163448 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01955 106.5261 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163447 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01874 106.5297 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
163446 Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương 21.01636 106.5286 2025-01-01T02:10:00 Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp
1 2 3 4 5 6 7 89 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20    >    >>