Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
163532 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.11809 |
107.4516 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163531 |
Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.11478 |
107.4522 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163530 |
Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
21.10927 |
104.3953 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163529 |
Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
21.10367 |
104.6028 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163528 |
Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
21.10112 |
104.6041 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163527 |
Xã Bằng Cả, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.10041 |
106.8659 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163526 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09184 |
107.3043 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163525 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.0842 |
107.3209 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163524 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08362 |
107.3172 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163523 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.07741 |
106.9585 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163522 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.07408 |
106.9591 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163521 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.05757 |
106.9199 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163520 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.05698 |
106.9161 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163519 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.05424 |
106.9204 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163518 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.05293 |
107.2732 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163517 |
Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương |
20.97521 |
106.3656 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163516 |
Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
20.96143 |
105.2412 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163515 |
Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
20.95858 |
105.2457 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163514 |
Xã Hà An, Huyện TX. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
20.9143 |
106.8649 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163513 |
Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình |
20.88399 |
105.2128 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163512 |
Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình |
20.88392 |
105.21 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163511 |
Xã Thanh Nông, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.59232 |
105.6957 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163510 |
Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.57978 |
105.4266 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163509 |
Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
20.36398 |
105.4347 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163508 |
Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.19331 |
105.4955 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163507 |
Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.15335 |
105.4304 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163506 |
Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
19.89359 |
105.7557 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163505 |
Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.88991 |
105.3917 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163504 |
Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.83297 |
105.3983 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163503 |
Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.82241 |
105.1872 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163502 |
Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.72804 |
105.3787 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163501 |
Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.68283 |
105.3431 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163500 |
Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.68059 |
105.5242 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163499 |
Xã X.Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.52686 |
105.0639 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163498 |
Xã X.Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.49927 |
105.0105 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163497 |
Xã X.Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.49913 |
104.988 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163496 |
Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.45638 |
104.9555 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163495 |
Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.42694 |
104.9788 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163494 |
Xã X.Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.42624 |
104.978 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163493 |
Xã X.Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.40009 |
105.0644 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163492 |
Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.38682 |
105.3097 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163491 |
Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.384 |
105.3146 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163490 |
Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.38112 |
105.3135 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163489 |
Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.38046 |
105.3153 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163488 |
Xã X.Nghĩa Thuận, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.25264 |
105.5195 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163487 |
Xã X.Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.22205 |
105.36 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163486 |
Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.19873 |
105.1359 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163485 |
Xã X.Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.19236 |
105.4005 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163484 |
Xã X.Thịnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
18.997 |
105.3567 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163483 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.9389 |
105.3524 |
2025-01-01T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163474 |
Xã Cao Lâu, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
21.91863 |
106.9416 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163473 |
Xã Tràng Phái, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78165 |
106.6292 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163472 |
Xã Tân Thành, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
21.7795 |
106.6498 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163471 |
Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.58931 |
107.1205 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163470 |
Xã Bính Xá, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.58519 |
107.1135 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163469 |
Xã Tình Húc, Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh |
21.4895 |
107.4335 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163468 |
Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.43743 |
107.4037 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163467 |
Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.43541 |
107.4219 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163466 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.29022 |
107.25 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163465 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.28268 |
107.2611 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163464 |
Xã Long Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.2394 |
106.8578 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163463 |
Xã Bồng Am, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.23667 |
106.8503 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163462 |
Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.22896 |
106.5664 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163461 |
Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19616 |
107.5029 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163460 |
Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18909 |
107.4947 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163459 |
Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18704 |
107.5125 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163458 |
Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18444 |
107.5012 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163457 |
Xã Mông Dương, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.13777 |
107.3098 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163456 |
Xã Cộng Hòa, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.13583 |
107.3277 |
2025-01-01T09:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163424 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.5317 |
105.8667 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163423 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40211 |
105.9019 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163422 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.34035 |
105.9126 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163421 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07672 |
105.9174 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163420 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33473 |
105.7893 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163419 |
Xã X.Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.30226 |
105.5236 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163418 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93988 |
105.3506 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163417 |
Xã X.Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
18.93591 |
105.0649 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163416 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03381 |
106.4237 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163415 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02727 |
106.4379 |
2025-01-01T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163435 |
Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.68131 |
106.6556 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163434 |
Xã Hải Sơn, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55659 |
107.8176 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163433 |
Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55265 |
107.8167 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163432 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.41846 |
106.4082 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163431 |
Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.02742 |
107.0448 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163430 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01662 |
106.5302 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163429 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01577 |
106.5349 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163428 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01492 |
106.5396 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163427 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01123 |
106.5388 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163426 |
Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội |
21.00294 |
105.7752 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163425 |
Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội |
21.00081 |
105.7759 |
2025-01-01T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163455 |
Xã Nhân Lý, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.68125 |
106.6531 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163454 |
Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.57044 |
106.491 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163453 |
Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.56873 |
106.4907 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163452 |
Xã Hải Sơn, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55858 |
107.8162 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163451 |
Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.55287 |
107.8148 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163450 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.41805 |
106.4083 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163449 |
Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.03054 |
107.0421 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163448 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01955 |
106.5261 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163447 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01874 |
106.5297 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
163446 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01636 |
106.5286 |
2025-01-01T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |