Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
159190 |
Xã Trí Nang, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa |
20.10578 |
105.1629 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159189 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07677 |
105.9193 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159188 |
Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07327 |
105.3165 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159187 |
Xã Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.06775 |
105.6266 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159186 |
Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.05496 |
105.3743 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159185 |
Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
20.00335 |
105.1608 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159184 |
Xã Xuân Cẩm, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.90014 |
105.3239 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159183 |
Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.79708 |
105.1894 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159182 |
Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.78415 |
105.4301 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159181 |
Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.7781 |
105.2006 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159180 |
Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.77474 |
105.2013 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159179 |
Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.74005 |
105.2312 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159178 |
Xã Thanh Xuân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.68811 |
105.3384 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159177 |
Xã X.Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.53456 |
105.2134 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159176 |
Xã X.Châu Hội, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.53394 |
105.2096 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159175 |
Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.53047 |
105.5843 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159174 |
Xã X.Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.49992 |
105.243 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159173 |
Xã X.Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.47889 |
105.3489 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159172 |
Xã X.Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.35927 |
105.09 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159171 |
Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33377 |
105.6731 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159170 |
Xã X.Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.3212 |
105.0492 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159169 |
Xã X.Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.32057 |
105.0453 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159168 |
Xã X.Tam Đình, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An |
19.21329 |
104.6674 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159167 |
Xã X.Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.20609 |
104.8609 |
2024-12-01T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159100 |
Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.5403 |
107.7372 |
2024-12-01T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159067 |
Xã Ngọc Minh, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang |
22.64833 |
105.086 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159066 |
Xã Minh Khai, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.51153 |
106.1828 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159065 |
Xã Minh Khai, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng |
22.50023 |
106.1923 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159064 |
Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang |
22.47319 |
104.961 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159063 |
Xã Phúc Lộc, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn |
22.45838 |
105.8183 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159062 |
Xã Phúc Lộc, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn |
22.45659 |
105.8294 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159061 |
Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang |
22.41744 |
105.0228 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159060 |
Xã Tri Phương, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.30136 |
106.5186 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159059 |
Xã Cường Lợi, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.29418 |
106.1994 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159058 |
Xã Cường Lợi, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.28893 |
106.2041 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159057 |
Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.26422 |
106.3813 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159056 |
Xã Kim Đồng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.26245 |
106.392 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159055 |
Xã Hùng Mỹ, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.21323 |
105.2659 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159054 |
Xã Hùng Mỹ, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.21165 |
105.2761 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159053 |
Xã Vĩnh Yên, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.20571 |
106.2934 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159052 |
Xã Hưng Đạo, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.20384 |
106.3048 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159051 |
Xã Yên Lỗ, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.10352 |
106.2914 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159050 |
Xã Yên Lỗ, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.10159 |
106.3032 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159049 |
Xã Châu Quế Hạ, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái |
22.03045 |
104.47 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159048 |
Xã Hòa Bình, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.96198 |
106.2649 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159047 |
Xã Mông Ân, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.96013 |
106.2763 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159046 |
Xã Hòa Cư, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
21.90279 |
106.8145 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159045 |
Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên |
21.88915 |
105.6835 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159044 |
Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên |
21.88748 |
105.6941 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159043 |
Xã Vân An, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.76223 |
106.7945 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159042 |
Xã Hiệp Hạ, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
21.73618 |
106.8276 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159041 |
Xã Lợi Bác, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
21.65249 |
106.9593 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159040 |
Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.61822 |
106.0386 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159039 |
Xã Châu Sơn, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.48973 |
107.1875 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159038 |
Xã Biên Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.47208 |
106.6156 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159037 |
Xã Biên Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.47012 |
106.6277 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159036 |
Xã Phong Dụ, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.43355 |
107.3493 |
2024-12-01T09:55:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159097 |
Xã Mỏ Vàng, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái |
21.70298 |
104.6759 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159096 |
Xã Đông Sơn, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang |
21.48675 |
106.2778 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159095 |
Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.48485 |
106.2895 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159094 |
Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.47097 |
105.562 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159093 |
Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.41977 |
106.3669 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159092 |
Xã Trung Sơn, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ |
21.37411 |
104.8892 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159091 |
Xã Thu Cúc, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
21.31656 |
104.9005 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159090 |
Xã Thu Cúc, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
21.31504 |
104.9102 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159089 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.30546 |
107.3053 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159088 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.24333 |
107.315 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159087 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.18117 |
107.3245 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159086 |
Xã Cộng Hòa, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.1789 |
107.3382 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159085 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.17654 |
107.3294 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159084 |
Xã Bình Khê, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08861 |
106.5707 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159083 |
Xã Háng Lìa, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.07323 |
103.3891 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159082 |
Xã Việt Hưng, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
20.98215 |
106.9623 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159081 |
Xã Mỹ Thành, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.53507 |
105.5264 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159080 |
Xã Phùng Minh, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
19.95595 |
105.3104 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159079 |
Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.68354 |
105.3988 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159078 |
Xã X.Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.58803 |
105.0737 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159077 |
Xã X.Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.5864 |
105.0842 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159076 |
Xã X.Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.47696 |
105.3502 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159075 |
Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.38348 |
105.5999 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159074 |
Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.37391 |
105.598 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159073 |
Xã X.Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.16693 |
105.4629 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159072 |
Xã X.Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.10396 |
105.3057 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159071 |
Xã X.Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.10224 |
105.3163 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159070 |
Xã X.Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.09829 |
105.31 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159069 |
Xã Sơn Ti_n, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.59989 |
105.4765 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159068 |
Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị |
17.13177 |
106.9835 |
2024-12-01T09:57:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159099 |
Xã Cầu Khởi, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.26747 |
106.2402 |
2024-12-01T10:00:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159098 |
Xã Phú Thành, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang |
10.66564 |
105.2462 |
2024-12-01T10:00:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159029 |
Xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng |
22.60033 |
106.1584 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159028 |
Xã Chiên Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.39805 |
106.7799 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159027 |
Xã Kim Chân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
21.19699 |
106.1194 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159026 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.15573 |
107.0371 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159025 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.12389 |
107.2211 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159024 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.10973 |
107.4644 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159023 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.10701 |
107.4601 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159022 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.10643 |
107.4638 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159021 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.10586 |
107.4675 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159020 |
Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
21.0907 |
106.082 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
159019 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09007 |
107.4382 |
2024-12-01T01:28:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |