Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
158724 |
Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
21.10244 |
103.4837 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158723 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09122 |
107.4393 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158722 |
Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
21.07236 |
105.241 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158721 |
Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
21.07084 |
105.2299 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158720 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.06655 |
103.2983 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158719 |
Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
21.04067 |
105.2144 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158718 |
Xã Đú Sáng, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.80315 |
105.4381 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158717 |
Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
20.80067 |
103.6189 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158716 |
Xã Lập Chiệng, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.70044 |
105.5661 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158715 |
Xã Nam Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình |
20.63106 |
105.3187 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158714 |
Xã Tân Lập, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.55486 |
105.4309 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158713 |
Xã Miền Đồi, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.55342 |
105.4203 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158712 |
Xã Thượng Cốc, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.52815 |
105.3723 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158711 |
Xã Văn Nghĩa, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.51059 |
105.5222 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158710 |
Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.50923 |
105.512 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158709 |
Xã Đồng Môn, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.48798 |
105.6931 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158708 |
Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
20.48797 |
105.4937 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158707 |
Xã Phú Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
20.20858 |
105.8069 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158706 |
Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.16257 |
105.4632 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158705 |
Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
20.1258 |
105.4688 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158704 |
Xã Đồng Thịnh, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.12444 |
105.4586 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158703 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07719 |
105.9153 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158702 |
Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa |
20.03834 |
105.2311 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158701 |
Xã Vân Âm, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.02055 |
105.3056 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158700 |
Xã Vân Âm, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
20.01919 |
105.2955 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158699 |
Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.92756 |
105.2942 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158698 |
Xã Xuân Phú, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.85762 |
105.3943 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158697 |
Xã Bình Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
19.81723 |
105.4268 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158696 |
Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.77789 |
105.4121 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158695 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.70378 |
105.2765 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158694 |
Xã X.Châu Nga, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.57281 |
105.1914 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158693 |
Xã X.Châu Nga, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.56379 |
105.193 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158692 |
Xã X.Châu Hội, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.56243 |
105.1831 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158691 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.39808 |
105.6669 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158690 |
Xã Tùng Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.38389 |
105.7007 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158689 |
Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.38054 |
105.6072 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158688 |
Xã X.Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.36718 |
105.3062 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158687 |
Xã X.Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.21799 |
105.5657 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158686 |
Xã X.Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.21588 |
104.8789 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158685 |
Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.19933 |
105.2235 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158684 |
Xã X.Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.19067 |
105.5663 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158683 |
Xã X.Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.128 |
105.5862 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158682 |
Xã X.Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.07379 |
104.8554 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158681 |
Xã X.Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
18.95715 |
105.2103 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158680 |
Xã X.Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
18.87284 |
105.0652 |
2024-11-30T14:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158678 |
Xã Thị trấn Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.54851 |
107.0799 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158677 |
Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.54471 |
107.0725 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158676 |
Xã Phúc Tân, Huyện Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.53033 |
105.7046 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158675 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.30915 |
107.2206 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158674 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.0407 |
106.9425 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158673 |
Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.0387 |
106.9614 |
2024-11-30T09:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158679 |
Xã Tân Hà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.73665 |
106.1663 |
2024-11-30T09:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158597 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08769 |
107.2101 |
2024-11-30T00:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158596 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08528 |
107.2044 |
2024-11-30T00:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158595 |
Xã Cẩm Thịnh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.02417 |
107.3466 |
2024-11-30T00:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158594 |
Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.92786 |
107.4922 |
2024-11-30T00:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158593 |
Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.92185 |
107.4762 |
2024-11-30T00:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158638 |
Xã Đồng Vương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang |
21.59877 |
106.1732 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158637 |
Xã Thiện Kỵ, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.59522 |
106.1724 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158636 |
Xã Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.56798 |
106.4933 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158635 |
Xã Cam Giá, Huyện TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.56129 |
105.8705 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158634 |
Xã Cam Giá, Huyện TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.55778 |
105.8698 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158633 |
Xã Minh Quang, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.37362 |
105.6575 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158632 |
Xã Liên Chung, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang |
21.35602 |
106.1692 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158631 |
Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
21.16809 |
106.0229 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158630 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.15907 |
107.0377 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158629 |
Xã P. Cộng Hòa, Huyện Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
21.12202 |
106.3645 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158628 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09937 |
107.4324 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158627 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09848 |
107.4373 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158626 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09716 |
107.4335 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158625 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09624 |
107.4384 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158624 |
Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09557 |
107.4315 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158623 |
Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.09467 |
107.4364 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158622 |
Xã Dương Huy, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08372 |
107.2159 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158621 |
Xã Dương Huy, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.08284 |
107.2208 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158620 |
Xã Đức Giang, Huyện Long Biên, Tỉnh Hà Nội |
21.07572 |
105.9081 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158619 |
Xã Giang Biên, Huyện Long Biên, Tỉnh Hà Nội |
21.07218 |
105.9074 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158618 |
Xã Cửa Ông, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.02277 |
107.3533 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158617 |
Xã Cẩm Thịnh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.02094 |
107.342 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158616 |
Xã Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.0203 |
106.5768 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158615 |
Xã Cẩm Thịnh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.01948 |
107.3402 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158614 |
Xã Cẩm Thịnh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.01707 |
107.3415 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158613 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01139 |
106.5418 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158612 |
Xã Minh Châu, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.96124 |
107.5511 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158611 |
Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.92659 |
107.5002 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158610 |
Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.92655 |
107.4789 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158609 |
Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.9227 |
107.4997 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158608 |
Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.92267 |
107.4783 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158607 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.82238 |
107.345 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158606 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53188 |
105.8665 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158605 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.404 |
105.9026 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158604 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.343 |
105.913 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158603 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09317 |
105.8855 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158602 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07975 |
105.919 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158601 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07693 |
105.914 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158600 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07616 |
105.9184 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158599 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07603 |
105.9114 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158598 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07334 |
105.9133 |
2024-11-30T01:47:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158644 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35168 |
105.6667 |
2024-11-30T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
158643 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35031 |
105.6684 |
2024-11-30T01:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |