Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
153798 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.94207 |
105.3506 |
2024-11-01T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153813 |
Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.38496 |
108.7984 |
2024-11-01T00:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153812 |
Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.28485 |
106.3213 |
2024-11-01T00:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153811 |
Xã Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.27527 |
104.6174 |
2024-11-01T00:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153810 |
Xã Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
10.27214 |
104.6179 |
2024-11-01T00:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153827 |
Xã Hồng Việt, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng |
22.7024 |
106.1419 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153826 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái |
21.7294 |
104.975 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153825 |
Xã Vạn Linh, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.66359 |
106.4563 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153824 |
Xã Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.04034 |
106.5873 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153823 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01752 |
106.5297 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153822 |
Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.45466 |
105.8857 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153821 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.4012 |
105.9037 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153820 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39734 |
105.9032 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153819 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09187 |
105.8838 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153818 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33331 |
105.789 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153817 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27524 |
105.7062 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153816 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.9387 |
105.3484 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153815 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93795 |
105.3515 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153814 |
Xã X.Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
18.93554 |
105.0643 |
2024-11-01T01:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153834 |
Xã Kỳ Long, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.04272 |
106.4169 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153833 |
Xã Kỳ Long, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.04214 |
106.419 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153832 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03423 |
106.4223 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153831 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02508 |
106.4346 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153830 |
Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.38249 |
108.7942 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153829 |
Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.37919 |
108.7936 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153828 |
Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
11.28363 |
106.3201 |
2024-11-01T01:15:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153835 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01853 |
106.5328 |
2024-11-01T02:30:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153796 |
Xã Minh Đức, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước |
11.60988 |
106.5181 |
2024-10-31T21:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153797 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07767 |
105.9136 |
2024-10-31T21:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153795 |
Xã Thu Lũm, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu |
22.65033 |
102.402 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153794 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.41533 |
104.6463 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153793 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.4147 |
104.6474 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153792 |
Xã Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.40885 |
104.646 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153791 |
Xã Chung Chải, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
22.34178 |
102.4014 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153790 |
Xã Chung Chải, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên |
22.34002 |
102.4013 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153789 |
Xã Hương Sơn, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.33301 |
104.7658 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153788 |
Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu |
22.307 |
102.5159 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153787 |
Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu |
22.29553 |
102.5784 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153786 |
Xã Mường Phăng, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
21.38887 |
103.0978 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153785 |
Xã Pu Nhi, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.38309 |
103.0984 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153784 |
Xã Đồng Cốc, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.34769 |
106.715 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153783 |
Xã Phú Nhuận, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
21.34526 |
106.7182 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153782 |
Xã An Sinh, Huyện Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
21.21261 |
106.5269 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153781 |
Xã Mường Nhà, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
21.17024 |
103.0725 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153780 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.06971 |
103.2598 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153779 |
Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
21.06561 |
103.4839 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153778 |
Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
21.06217 |
103.4852 |
2024-10-31T14:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151663 |
Xã Bắc Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.75684 |
105.4929 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151662 |
Xã Yên Minh, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định |
20.38627 |
106.0326 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151661 |
Xã Yên Thắng, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa |
20.16039 |
105.0849 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151660 |
Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.65421 |
105.4771 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151659 |
Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.65174 |
105.4785 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151658 |
Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa |
19.55037 |
105.677 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151657 |
Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.543 |
105.5923 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151656 |
Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.54176 |
105.5939 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151655 |
Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.54135 |
105.59 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151654 |
Xã X.Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.44312 |
105.2144 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151653 |
Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.17916 |
105.1739 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151652 |
Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.17902 |
105.1728 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151651 |
Xã X.Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.17878 |
105.1704 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151650 |
Xã X.Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.16725 |
105.469 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151649 |
Xã X.Mậu Đức, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.10828 |
104.9042 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151648 |
Xã X.Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.07056 |
104.8926 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151647 |
Xã X.Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.01926 |
105.3707 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151646 |
Xã X.Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.01693 |
105.2434 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151645 |
Xã X.Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
18.75594 |
105.483 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151644 |
Xã Hòa Hải, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.23953 |
105.6086 |
2024-10-05T13:48:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151685 |
Xã Na Khê, Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang |
23.19176 |
105.0255 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151684 |
Xã Yên Hà, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang |
22.37153 |
104.7489 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151683 |
Xã Yên Lập, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.23625 |
105.3814 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151682 |
Xã Nậm Sỏ, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu |
22.09162 |
103.6434 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151681 |
Xã Nậm Sỏ, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu |
22.09049 |
103.6444 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151680 |
Xã Nậm Sỏ, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu |
22.08999 |
103.6396 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151679 |
Xã Mông Ân, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.95936 |
106.2704 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151678 |
Xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
21.9355 |
106.3891 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151677 |
Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.89657 |
106.0892 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151676 |
Xã Công Đa, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
21.85329 |
105.3882 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151675 |
Xã Công Đa, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
21.85324 |
105.389 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151674 |
Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.81128 |
106.059 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151673 |
Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.80699 |
106.059 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151672 |
Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.80543 |
106.0584 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151671 |
Xã Cây Thị, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.65884 |
105.9839 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151670 |
Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái |
21.61037 |
104.8144 |
2024-10-05T13:50:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151643 |
Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
21.32639 |
103.4096 |
2024-10-05T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151642 |
Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
21.2803 |
103.5215 |
2024-10-05T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151641 |
Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
21.27706 |
103.5202 |
2024-10-05T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151640 |
Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
20.87538 |
103.4912 |
2024-10-05T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151639 |
Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
20.87278 |
103.4901 |
2024-10-05T14:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151699 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01664 |
106.5306 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151698 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01635 |
106.5308 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151697 |
Xã Hiệp Hòa, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01262 |
106.4914 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151696 |
Xã Hiệp Hòa, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01256 |
106.4916 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151695 |
Xã An Sinh, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01213 |
106.498 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151694 |
Xã An Sinh, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01207 |
106.4978 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151693 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53187 |
105.8637 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151692 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.52847 |
105.866 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151691 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35076 |
105.6681 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151690 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33402 |
105.7879 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151689 |
Xã X.Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.21094 |
105.4889 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151688 |
Xã X.Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.20814 |
105.4892 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |