Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
152245 |
Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.49188 |
109.0521 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152244 |
Xã EaBia, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
12.96631 |
108.9331 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152243 |
Xã Ea Lai, Huyện M'Đrắk, Tỉnh Đăk Lăk |
12.86953 |
108.7067 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152242 |
Xã Hòa Phong, Huyện Krông Bông, Tỉnh Đăk Lăk |
12.60019 |
108.4922 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152241 |
Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
10.79157 |
107.5064 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152240 |
Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Tỉnh TP. Hồ Chí Minh |
10.66445 |
106.6736 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152239 |
Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Tỉnh TP. Hồ Chí Minh |
10.66388 |
106.6706 |
2024-10-10T12:36:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152267 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.49577 |
107.6356 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152266 |
Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
21.45606 |
106.3041 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152265 |
Xã Minh Cầm, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.25522 |
107.0725 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152264 |
Xã Minh Cầm, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.25205 |
107.0724 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152263 |
Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.24922 |
106.6802 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152262 |
Xã Háng Lìa, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.22487 |
103.2966 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152261 |
Xã Hòa Bình, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.11148 |
107.2439 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152260 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.80083 |
107.3803 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152259 |
Xã X.Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.21684 |
105.0161 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152258 |
Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định |
14.6118 |
109.0418 |
2024-10-10T12:38:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152288 |
Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.94289 |
108.8614 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152287 |
Xã Đắk Pxi, Huyện Đăk Hà, Tỉnh Kon Tum |
14.68342 |
107.9332 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152286 |
Xã Phổ Châu, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.61325 |
109.043 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152285 |
Xã Đăk Song, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.66869 |
108.7423 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152284 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.64489 |
108.6884 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152283 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.6444 |
108.6835 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152282 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.64259 |
108.6897 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152281 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.64211 |
108.6851 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152280 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.29563 |
109.0995 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152279 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.29541 |
109.1016 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152278 |
Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.25227 |
109.0231 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152277 |
Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng |
11.65645 |
107.6212 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152276 |
Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng |
11.65578 |
107.6232 |
2024-10-10T13:52:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152297 |
Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19489 |
107.0755 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152296 |
Xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.48795 |
105.6069 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152295 |
Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.49095 |
105.4521 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152294 |
Xã Phú Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.4159 |
105.6494 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152293 |
Xã X.Chi Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.0878 |
104.8471 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152292 |
Xã Quảng Hợp, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.92106 |
106.315 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152291 |
Xã Quảng Tiến, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.84803 |
106.3962 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152290 |
Xã Quảng Tiến, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.84758 |
106.3913 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152289 |
Xã Phú Định, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.58228 |
106.3967 |
2024-10-10T13:54:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152364 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01985 |
106.5305 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152363 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01703 |
106.53 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152362 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01656 |
106.5353 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152361 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01311 |
106.5351 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152360 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.80419 |
107.3751 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152359 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53155 |
105.8643 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152358 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39819 |
105.902 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152357 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35307 |
105.6652 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152356 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93731 |
105.3534 |
2024-10-11T00:43:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152355 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01788 |
106.5266 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152354 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.0174 |
106.5306 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152353 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01691 |
106.5346 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152352 |
Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Tỉnh T?nh H? T?y |
20.92211 |
105.7844 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152351 |
Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
20.8054 |
107.3745 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152350 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53117 |
105.8636 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152349 |
Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.45458 |
105.8838 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152348 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40926 |
105.8991 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152347 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40615 |
105.9006 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152346 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40186 |
105.9001 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152345 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09425 |
105.8845 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152344 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09355 |
105.8832 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152343 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35184 |
105.6645 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152342 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35131 |
105.6687 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152341 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93875 |
105.351 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152340 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03347 |
106.423 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152339 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02805 |
106.4334 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152338 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02758 |
106.437 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152337 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02405 |
106.4328 |
2024-10-11T01:09:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152369 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01727 |
106.528 |
2024-10-11T02:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152368 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01687 |
106.5276 |
2024-10-11T02:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152367 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01418 |
106.539 |
2024-10-11T02:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152366 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.3979 |
105.9026 |
2024-10-11T02:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152365 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07748 |
105.9183 |
2024-10-11T02:23:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152376 |
Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.42589 |
107.7007 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152375 |
Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.32124 |
107.2412 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152374 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.31498 |
107.2731 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152373 |
Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.20616 |
107.2754 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152372 |
Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.20152 |
107.2809 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152371 |
Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19477 |
107.3139 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152370 |
Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.19092 |
107.2716 |
2024-10-11T10:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152472 |
Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định |
14.09269 |
108.9535 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152471 |
Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định |
14.08954 |
108.952 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152470 |
Xã Tây Phú, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định |
13.8725 |
108.9038 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152469 |
Xã Phước Mỹ, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định |
13.6887 |
109.1143 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152468 |
Xã Đăk Song, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.66397 |
108.756 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152467 |
Xã Xuân Hải, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.66137 |
109.229 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152466 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.64971 |
108.6846 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152465 |
Xã Đăk Song, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.63439 |
108.7571 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152464 |
Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.44709 |
108.9025 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152463 |
Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.44436 |
108.9184 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152462 |
Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.44281 |
108.918 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152461 |
Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.37511 |
108.9649 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152460 |
Xã Xuân Thọ 2, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.37255 |
109.2055 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152459 |
Xã Ia Hiao, Huyện Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.36466 |
108.3114 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152458 |
Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
13.21142 |
109.1427 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152457 |
Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.19975 |
109.1132 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152456 |
Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.18951 |
109.0312 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152455 |
Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.18874 |
109.0273 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152454 |
Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.18399 |
109.0332 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152453 |
Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa, Tỉnh Phú Yên |
12.98236 |
109.048 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152452 |
Xã Hòa Mỹ Tây, Huyện Tây Hòa, Tỉnh Phú Yên |
12.94193 |
109.1546 |
2024-10-11T12:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |