Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
151687 |
Xã X.Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.20384 |
105.4871 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151686 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93937 |
105.3491 |
2024-10-06T00:37:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151714 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01928 |
106.5296 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151713 |
Xã An Sinh, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01394 |
106.4936 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151712 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.52926 |
105.8656 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151711 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40918 |
105.8981 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151710 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40864 |
105.8982 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151709 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39907 |
105.9023 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151708 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39849 |
105.9024 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151707 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35146 |
105.6665 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151706 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35108 |
105.6667 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151705 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33386 |
105.7836 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151704 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33329 |
105.7889 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151703 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33204 |
105.7888 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151702 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27424 |
105.705 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151701 |
Xã X.Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.23016 |
105.4475 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151700 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.94036 |
105.3495 |
2024-10-06T01:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151715 |
Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
10.81817 |
106.4888 |
2024-10-06T01:04:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151721 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.0749 |
105.9182 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151720 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.3533 |
105.6663 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151719 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35301 |
105.6689 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151718 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33304 |
105.7886 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151717 |
Xã X.Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
19.23267 |
105.449 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151716 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02468 |
106.4351 |
2024-10-06T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151723 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01651 |
106.5291 |
2024-10-06T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151722 |
Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Tỉnh Hà Nội |
21.00088 |
105.7766 |
2024-10-06T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151725 |
Xã Lợi Bác, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
21.61867 |
107.0064 |
2024-10-06T10:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151724 |
Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.60976 |
107.0111 |
2024-10-06T10:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151797 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.71543 |
106.3325 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151796 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.71405 |
106.3264 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151795 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.71027 |
106.3328 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151794 |
Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam |
15.41639 |
108.2303 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151793 |
Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam |
15.41394 |
108.2318 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151792 |
Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.47957 |
108.965 |
2024-10-06T12:12:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151808 |
Xã Cao Minh, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.39809 |
106.1988 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151807 |
Xã Chi Lăng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.28629 |
106.4567 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151806 |
Xã Chi Lăng, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.28535 |
106.457 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151805 |
Xã Tân Tri, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.8974 |
106.138 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151804 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.50302 |
107.6445 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151803 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.50204 |
107.6402 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151802 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.49759 |
107.642 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151801 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.48151 |
107.5974 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151800 |
Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.4799 |
107.5973 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151799 |
Xã Lương Mông, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.2665 |
107.0109 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151798 |
Xã Quang Hanh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
20.99781 |
107.2097 |
2024-10-06T12:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151757 |
Xã X.Thanh Mai, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
18.61423 |
105.3559 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151756 |
Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.41983 |
105.5753 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151755 |
Xã Th_ trấn V_ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.3905 |
105.4701 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151754 |
Xã Kỳ Giang, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.15356 |
106.2059 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151753 |
Xã Kỳ Thượng, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03774 |
106.1061 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151752 |
Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.55777 |
106.3564 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151751 |
Xã Thị trấn NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình |
17.19822 |
106.673 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151750 |
Xã Ngân Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình |
17.19541 |
106.6187 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151749 |
Xã Triệu Thượng, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị |
16.70838 |
107.1029 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151748 |
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.65291 |
107.279 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151747 |
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.64972 |
107.2793 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151746 |
Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.60143 |
107.2731 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151745 |
Xã Quế Trung, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
15.70746 |
108.0837 |
2024-10-06T13:27:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151791 |
Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang |
22.46174 |
104.9708 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151790 |
Xã Yên Lâm, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang |
22.15073 |
104.9268 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151789 |
Xã Yên Lâm, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang |
22.14937 |
104.9252 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151788 |
Xã Vạn Thủy, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.91754 |
106.2089 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151787 |
Xã Hùng Lợi, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
21.83243 |
105.5195 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151786 |
Xã Hùng Lợi, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
21.83194 |
105.5154 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151785 |
Xã Tân Tri, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
21.82213 |
106.1214 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151784 |
Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái |
21.66062 |
104.8873 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151783 |
Xã Văn Yên, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên |
21.5794 |
105.6382 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151782 |
Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh |
21.41852 |
107.6843 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151781 |
Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
21.38713 |
103.5381 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151780 |
Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
21.32168 |
103.4041 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151779 |
Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
21.22475 |
103.6581 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151778 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.04427 |
103.1487 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151777 |
Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
21.00324 |
103.1388 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151776 |
Xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.23038 |
106.9354 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151775 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01886 |
106.5295 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151774 |
Xã Quang Hanh, Huyện TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
21.00451 |
107.2101 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151773 |
Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
20.87444 |
103.4832 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151772 |
Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình |
20.84153 |
105.2681 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151771 |
Xã Lạc Hưng, Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.49236 |
105.6482 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151770 |
Xã Liên Hòa, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
20.48052 |
105.7185 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151769 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07668 |
105.9198 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151768 |
Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa |
20.04142 |
105.2536 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151767 |
Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa |
20.0407 |
105.2509 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151766 |
Xã X.Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
19.49 |
105.2067 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151765 |
Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.45809 |
105.6487 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151764 |
Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.45651 |
105.6518 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151763 |
Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.45582 |
105.6464 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151762 |
Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
19.42249 |
105.6387 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151761 |
Xã X.Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
19.09869 |
105.1265 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151760 |
Xã X.Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
19.0659 |
105.4334 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151759 |
Xã X.Môn Sơn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
18.9294 |
104.9713 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151758 |
Xã X.Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
18.70412 |
105.2794 |
2024-10-06T13:29:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151733 |
Xã Bình Lương, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
19.65425 |
105.4212 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151732 |
Xã X.Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.45949 |
105.127 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151731 |
Xã X.Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.4541 |
105.1347 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151730 |
Xã X.Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
18.87861 |
105.0938 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151729 |
Xã X.Thanh An, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
18.72482 |
105.269 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151728 |
Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
17.5715 |
106.3487 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151727 |
Xã Kim Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình |
17.12723 |
106.7241 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
151726 |
Xã Kim Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình |
17.1247 |
106.7093 |
2024-10-06T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |