Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
152505 |
Xã Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.26132 |
105.499 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152504 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02101 |
106.5269 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152503 |
Xã Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
20.53158 |
105.8638 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152502 |
Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.45351 |
105.8847 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152501 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.42266 |
105.899 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152500 |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.41103 |
105.8973 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152499 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39895 |
105.9005 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152498 |
Xã Ba Đình, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.09526 |
105.8803 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152497 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.3519 |
105.6647 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152496 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33455 |
105.7855 |
2024-10-12T00:49:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152509 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01988 |
106.5294 |
2024-10-12T02:04:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152508 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01728 |
106.5278 |
2024-10-12T02:04:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152516 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07838 |
105.9171 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152515 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07474 |
105.9107 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152514 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35265 |
105.6663 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152513 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27591 |
105.7049 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152512 |
Xã Kỳ Liên, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03701 |
106.4225 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152511 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02866 |
106.4371 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152510 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02423 |
106.4328 |
2024-10-12T02:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152517 |
Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
11.05824 |
107.1733 |
2024-10-12T09:24:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152519 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.16645 |
107.4374 |
2024-10-12T12:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152518 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.16324 |
107.4376 |
2024-10-12T12:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152526 |
Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11.60425 |
107.2437 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152525 |
Xã Tiến Hưng, Huyện TX.Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
11.48485 |
106.8788 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152524 |
Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
11.1529 |
106.3293 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152523 |
Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
11.14775 |
106.3345 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152522 |
Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
11.14495 |
106.3385 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152521 |
Xã Suối Kiết, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận |
10.91873 |
107.6538 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152520 |
Xã Tam Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
10.86897 |
106.9376 |
2024-10-12T13:14:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152536 |
Xã Tư Mại, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
21.16078 |
106.2645 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152535 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02012 |
106.5295 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152534 |
Xã Đại Yên, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
20.9828 |
106.9243 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152533 |
Xã Đại Yên, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
20.98222 |
106.9199 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152532 |
Xã Mi Hòa, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.56818 |
105.6363 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152531 |
Xã X.Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An |
19.65454 |
104.0758 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152530 |
Xã X.Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.37124 |
105.611 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152529 |
Xã Sơn Hải, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.99879 |
108.5159 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152528 |
Xã Ba Thành, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.85228 |
108.7569 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152527 |
Xã Ba Cung, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.77803 |
108.7241 |
2024-10-12T13:16:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152553 |
Xã Hùng Mỹ, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.23013 |
105.2522 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152552 |
Xã Hùng Mỹ, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
22.22764 |
105.2518 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152551 |
Xã Bảo Linh, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên |
21.93247 |
105.5568 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152550 |
Xã Hùng Đức, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang |
21.87843 |
105.0483 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152549 |
Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78644 |
106.744 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152548 |
Xã Yên Trạch, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
21.78642 |
106.7452 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152547 |
Xã Đại Đồng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái |
21.77663 |
104.9449 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152546 |
Xã Đại Đồng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái |
21.77324 |
104.9455 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152545 |
Xã Hải Tiến, Huyện TP. Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
21.53277 |
107.832 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152544 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.46552 |
107.301 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152543 |
Xã Xuân Huy, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ |
21.37482 |
105.2567 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152542 |
Xã Na Son, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.36226 |
103.2074 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152541 |
Xã Na Son, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.35896 |
103.208 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152540 |
Xã Bú Sinh, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
21.29468 |
103.4503 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152539 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.19878 |
103.2665 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152538 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.19548 |
103.2671 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152537 |
Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
20.95641 |
103.1203 |
2024-10-12T13:18:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152562 |
Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.30282 |
108.714 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152561 |
Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.18823 |
108.6382 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152560 |
Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.1856 |
108.6381 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152559 |
Xã Ba Cung, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.77906 |
108.7275 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152558 |
Xã Ba Cung, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.77636 |
108.7276 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152557 |
Xã Phổ Hòa, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.75588 |
108.9323 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152556 |
Xã Đắk N'Dung, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông |
12.22059 |
107.5986 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152555 |
Xã Đắk Nia, Huyện Đăk Glong, Tỉnh Đắk Nông |
11.9818 |
107.7194 |
2024-10-12T13:40:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152572 |
Xã Lương Thượng, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn |
22.28958 |
106.0884 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152571 |
Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.83385 |
106.0959 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152570 |
Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.83257 |
106.0965 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152569 |
Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.78291 |
106.0187 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152568 |
Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
21.78259 |
106.0154 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152567 |
Xã Kiên Mộc, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.61322 |
107.2209 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152566 |
Xã Kiên Mộc, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.61287 |
107.2173 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152565 |
Xã Phìng Giàng, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên |
21.19785 |
103.2684 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152564 |
Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh |
21.16468 |
107.4377 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152563 |
Xã Đại Yên, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh |
20.98292 |
106.923 |
2024-10-12T13:42:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152554 |
Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.21485 |
107.2189 |
2024-10-12T14:26:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152573 |
Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
16.53878 |
107.365 |
2024-10-13T00:32:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152579 |
Xã Giang Biên, Huyện Long Biên, Tỉnh Hà Nội |
21.07356 |
105.9096 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152578 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35066 |
105.669 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152577 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33383 |
105.7869 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152576 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.03363 |
106.4251 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152575 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02813 |
106.434 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152574 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02435 |
106.4333 |
2024-10-13T01:45:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152583 |
Xã Cam Giá, Huyện TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.56212 |
105.8674 |
2024-10-13T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152582 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02143 |
106.5301 |
2024-10-13T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152581 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01933 |
106.5262 |
2024-10-13T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152580 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07765 |
105.9112 |
2024-10-13T02:10:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152588 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35443 |
105.6672 |
2024-10-13T02:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152587 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35014 |
105.6656 |
2024-10-13T02:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152586 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.3342 |
105.7867 |
2024-10-13T02:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152585 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.2761 |
105.7038 |
2024-10-13T02:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152584 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02947 |
106.435 |
2024-10-13T02:13:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152604 |
Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên |
21.98357 |
105.748 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152603 |
Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.52994 |
107.0764 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152602 |
Xã Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.52734 |
107.0701 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152601 |
Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh |
21.42945 |
107.3124 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152600 |
Xã Thụy Vân, Huyện TP. Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
21.33944 |
105.3406 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152599 |
Xã An Lạc, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.3325 |
106.9315 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152598 |
Xã Tiên Nha, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.32782 |
106.4131 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152597 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.2937 |
107.2888 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152596 |
Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh |
21.29115 |
107.3037 |
2024-10-13T10:02:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |