Id điểm cháy |
Vị trí điểm cháy |
Lat |
Lon |
Thời gian |
Nội dung |
153016 |
Xã Cam Giá, Huyện TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
21.56108 |
105.8685 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153015 |
Xã Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.27708 |
105.6332 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153014 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.39923 |
105.9001 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153013 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07676 |
105.9199 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153012 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07382 |
105.9139 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153011 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33594 |
105.7867 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153010 |
Xã X.Quỳnh Thiện, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.2739 |
105.7074 |
2024-10-18T01:51:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153018 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02571 |
106.4356 |
2024-10-18T01:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153017 |
Xã Đăk Tơ Pang, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.86394 |
108.5976 |
2024-10-18T01:53:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152998 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.02076 |
106.5282 |
2024-10-18T02:17:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153009 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40129 |
105.901 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153008 |
Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
20.40064 |
105.9016 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153007 |
Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
20.34425 |
105.9103 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153006 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07804 |
105.9095 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153005 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07707 |
105.9138 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153004 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07691 |
105.9119 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153003 |
Xã Đông Sơn, Huyện TX.Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
20.07593 |
105.9163 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153002 |
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.35122 |
105.6636 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153001 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33641 |
105.786 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153000 |
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.33562 |
105.785 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
152999 |
Xã X.Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
19.27572 |
105.702 |
2024-10-18T02:19:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153022 |
Xã Thụy Vân, Huyện TP. Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
21.33517 |
105.3489 |
2024-10-18T10:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153021 |
Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
21.20225 |
105.9945 |
2024-10-18T10:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153020 |
Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
21.19993 |
105.9883 |
2024-10-18T10:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153019 |
Xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương |
20.92817 |
106.2311 |
2024-10-18T10:06:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153115 |
Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
15.38459 |
108.2495 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153114 |
Xã Trà Giang, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.2766 |
108.5868 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153113 |
Xã Trà Giang, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.27327 |
108.5873 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153112 |
Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.20225 |
108.6065 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153111 |
Xã Sơn Nham, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.09973 |
108.6226 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153110 |
Xã Hành Dũng, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi |
15.06484 |
108.731 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153109 |
Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi |
14.99694 |
108.7937 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153108 |
Xã Hoài Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định |
14.65395 |
109.0142 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153107 |
Xã Hoài Thanh, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định |
14.48785 |
109.0523 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153106 |
Xã Dak Mang, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.34146 |
108.8625 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153105 |
Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.30885 |
108.8493 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153104 |
Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.30553 |
108.8499 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153103 |
Xã Bok Tới, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.29568 |
108.8295 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153102 |
Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định |
14.29513 |
109.0497 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153101 |
Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định |
14.29179 |
109.0502 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153100 |
Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
14.28663 |
108.8601 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153099 |
Xã Ia Chim, Huyện TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
14.27886 |
107.8921 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153098 |
Xã Hà Tam, Huyện Đăk Pơ, Tỉnh Gia Lai |
14.0137 |
108.5032 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153097 |
Xã Hà Tam, Huyện Đăk Pơ, Tỉnh Gia Lai |
14.01092 |
108.5073 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153096 |
Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định |
13.99737 |
108.8007 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153095 |
Xã Tây Giang, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định |
13.93639 |
108.7962 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153094 |
Xã Ya Hội, Huyện Đăk Pơ, Tỉnh Gia Lai |
13.90479 |
108.6992 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153093 |
Xã Nhơn Tân, Huyện TX.An Nhơn, Tỉnh Bình Định |
13.79461 |
109.0052 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153092 |
Xã Nhơn Tân, Huyện TX.An Nhơn, Tỉnh Bình Định |
13.79129 |
109.0057 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153091 |
Xã Phước Mỹ, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định |
13.71631 |
109.1126 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153090 |
Xã SRó, Huyện Kong Chro, Tỉnh Gia Lai |
13.67576 |
108.6378 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153089 |
Xã Xuân Lộc, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.61256 |
109.1435 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153088 |
Xã Canh Thuận, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định |
13.5788 |
108.9628 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153087 |
Xã Xuân Bình, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.56881 |
109.1622 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153086 |
Xã Ia Sol, Huyện Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
13.56012 |
108.3226 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153085 |
Xã Xuân Bình, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.53922 |
109.1925 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153084 |
Xã Xuân Bình, Huyện TX.Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
13.53589 |
109.193 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153083 |
Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.42181 |
108.9956 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153082 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.31393 |
109.0637 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153081 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.30766 |
109.0901 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153080 |
Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
13.30302 |
109.1274 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153079 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.29262 |
109.1034 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153078 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.29209 |
109.0999 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153077 |
Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
13.29197 |
109.1218 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153076 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
13.29089 |
109.0236 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153075 |
Xã Cà Lúi, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.22149 |
108.878 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153074 |
Xã An Thọ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
13.19507 |
109.2211 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153073 |
Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.15808 |
109.11 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153072 |
Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên |
13.15755 |
109.1065 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153071 |
Xã Ea M' Doal, Huyện M'Đrắk, Tỉnh Đăk Lăk |
12.80036 |
108.932 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153070 |
Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
12.33912 |
108.8759 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153069 |
Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
11.77626 |
106.5111 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153068 |
Xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh |
11.09416 |
106.2023 |
2024-10-18T13:01:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153175 |
Xã Đội Cấn, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.31339 |
106.5713 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153174 |
Xã Đội Cấn, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
22.31008 |
106.5719 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153173 |
Xã Hoa Thám, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.13703 |
106.431 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153172 |
Xã Yên Lỗ, Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
22.09719 |
106.2361 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153171 |
Xã Minh Tiến, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ |
21.55052 |
105.1681 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153170 |
Xã Quang Sơn, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21.51831 |
105.4971 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153169 |
Xã Châu Sơn, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
21.44535 |
107.2096 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153168 |
Xã Tiên Nha, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
21.32903 |
106.4133 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153167 |
Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Tỉnh Hà Nội |
21.26618 |
105.7427 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153166 |
Xã Tuấn Đạo, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.25053 |
106.6998 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153165 |
Xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang |
21.22614 |
106.9619 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153164 |
Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương |
21.01868 |
106.5317 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153163 |
Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình |
20.56278 |
105.5573 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153162 |
Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.42552 |
105.7748 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153161 |
Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
19.42217 |
105.7754 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153160 |
Xã X.Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
19.36042 |
105.2123 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153159 |
Xã X.Đôn Phục, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
19.12301 |
104.8518 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153158 |
Xã X.Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
18.93884 |
105.354 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153157 |
Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18.02685 |
106.4392 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153156 |
Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị |
17.1338 |
106.9857 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153155 |
Xã Cam Tuyền, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị |
16.83674 |
106.9287 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153154 |
Xã Triệu ái, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị |
16.76673 |
107.1109 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153153 |
Xã Triệu ái, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị |
16.76341 |
107.1115 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153152 |
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.6472 |
107.2349 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153151 |
Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.64388 |
107.2355 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153150 |
Xã Hải Lệ, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị |
16.64267 |
107.1396 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |
153149 |
Xã Đa Krông, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị |
16.62788 |
106.7813 |
2024-10-18T13:03:00 |
Vị trí phát hiện có thể thuộc đất Lâm nghiệp |